Mô tả
Thành phần:
Dầu khoáng và phụ gia.
Hướng dẫn sử dụng:
Được sử dụng trong các thiết bị máy công nghiệp thông thường như: Các hệ tuần hoàn khép kín, ổ trục, ổ trượt, hộp số… làm mát hệ thống và giảm lực chịu tải.
Cách bảo quản:
Tồn trữ dưới mái che, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 60oC.
An toàn:
Tránh tiếp xúc trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng.
Để bảo vệ môi trường, thải bỏ dầu đúng qui định.
Bao bì:
Can 18 lít, can 25 lít, phuy 200 lít.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Các chỉ tiêu chất lượng:
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp thử | KAP 150 | KAP 220 |
---|---|---|---|
Tỷ trọng ở 15oC (Kg/l) | ASTM D 4052 | 0.84–0.88 | 0.84–0.88 |
Độ nhớt động học ở 40oC (mm2/s) | ASTM D 445 | 145-160 | 190-200 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D 2270 | Min 110 | Min 110 |
Nhiệt độ đông đặc (oC) | ASTM D 97 | Max -9 | Max -9 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở COC (oC) | ASTM D 92 | Min 200 | Min 200 |
Hàm lượng nước tính theo V/m (%V) | ASTM D 95 | Max 0.05 | Max 0.05 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.