Mô tả
Đặc tính:
Độ bền nhiệt, bền oxy hóa cao chống lại hình thành cặn.
Chịu tải trọng lớn, chống ăn mòn các chi tiết.
Không gây ảnh hưởng đến môi trường do không chứa Clo và chì.
Thành phần:
Dầu khoáng và phụ gia.
Tiêu chuẩn kỹ thuật:
Dầu đáp ứng được tiêu chuẩn: SAE 90 & SAE 140, API GL-1.
Hướng dẫn sử dụng:
Dùng trong hộp số, dầu cầu trong các phương tiên vận tải có tải trọng trung bình, loại hộp số công nghiệp kín và hở. Dầu cũng thích hợp để bôi trơn hộp số dạng ren, bạc đạn, các bộ phận trượt.
Cách bảo quản:
Tồn trữ dưới mái che, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 60oC.
An toàn:
Tránh tiếp xúc trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng.
Để bảo vệ môi trường, thải bỏ dầu đúng qui định.
Bao bì:
Xô 18 lít, can 25 lít, phuy 200 lít.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Các chỉ tiêu chất lượng:
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp thử | SAE 90 | SAE 140 |
---|---|---|---|
Tỷ trọng ở 15oC (Kg/l) | ASTM D 4052 | 0.84–0.88 | 0.84–0.88 |
Độ nhớt động học ở 40oC (mm2/s) | ASTM D 445 | 320-360 | 420-460 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D 2270 | Min 100 | Min 100 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở COC (oC) | ASTM D 92 | Min 200 | Min 200 |
Hàm lượng nước tính theo V/m (%V) | ASTM D 95 | Max 0.05 | Max 0.05 |
Nhiệt độ đông đặc (oC) | ASTM D 97 | Max -9 | Max -9 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.